- Từ điển Nhật - Anh
かんけいだいめいし
Xem thêm các từ khác
-
かんけいちょう
[ 関係調 ] relative key (music) -
かんけいつける
[ 関係つける ] (v1) to relate -
かんけいどうぶつ
[ 環形動物 ] (n) annelid -
かんけいふくし
[ 関係副詞 ] relative adverb -
かんけいほうき
[ 関係法規 ] (n) related laws and regulations -
かんけいがいしゃ
[ 関係会社 ] affiliated company -
かんけいし
[ 関係詞 ] (n) relative -
かんけいしゃ
[ 関係者 ] (n) authorized people/person(s) concerned -
かんけいしょるい
[ 関係書類 ] (n) relevant documents/(all) the documents related (to the matter) -
かんけいかんちょう
[ 関係官庁 ] (n) government agencies concerned with .... -
かんげ
[ 勧化 ] (n) religious-fund soliciting/Buddhist preaching -
かんげき
[ 間隙 ] (n) gap -
かんげきひ
[ 間隙比 ] void ratio -
かんげきかい
[ 観劇会 ] (n) theater party -
かんげざい
[ 緩下剤 ] (n) laxatives -
かんげいえん
[ 歓迎宴 ] welcome party -
かんげいこ
[ 寒稽古 ] (n) mid-winter training -
かんげいかい
[ 歓迎会 ] welcome party -
かんげんはぐうじんをよろこばす
[ 甘言は偶人を喜ばす ] sweet words only please a fool (prov)/flattery works on puppets and fools -
かんげんがく
[ 管弦楽 ] (n) orchestral music/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.