- Từ điển Nhật - Anh
かんそうか
Xem thêm các từ khác
-
かんそうかい
[ 歓送会 ] farewell party -
かんそうせいぜんびえん
[ 乾燥性前鼻炎 ] (n) rhinitis sicca anterior -
かんそうせんたく
[ 乾燥洗濯 ] dry cleaning -
かんそうろ
[ 乾燥炉 ] drying furnace -
かんそうやさい
[ 乾燥野菜 ] dehydrated vegetables -
かんそうむみ
[ 乾燥無味 ] (adj-na,n) dryness/dullness -
かんそか
[ 簡素化 ] (n,vs) simplification -
かんそん
[ 寒村 ] (n) deserted village/poor village/(P) -
かんそんみんぴ
[ 官尊民卑 ] (n) respecting the authorities and denigrating ordinary citizens -
かんだちめ
[ 上達部 ] (n) Imperial Court/court noble/the nobility -
かんだかい
[ 甲高い ] (adj) high-pitched/shrill/(P) -
かんだん
[ 歓談 ] (n,vs) pleasant talk/chat/(P) -
かんだんけい
[ 寒暖計 ] (n) thermometer/(P) -
かんち
[ 奸知 ] (n) cunning/craft/wiles -
かんちき
[ 感知器 ] sensor -
かんちそうち
[ 感知装置 ] (n) smoke or heat sensor or detector -
かんちのうほう
[ 乾地農法 ] dry farming -
かんちがい
[ 勘違い ] (n,vs) misunderstanding/wrong guess/(P) -
かんちょう
[ 灌腸 ] enema -
かんちょうがい
[ 官庁街 ] government district
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.