- Từ điển Nhật - Anh
かんたいへいよう
Xem thêm các từ khác
-
かんたいへいようぞうざんたい
[ 環太平洋造山帯 ] (n) circum-Pacific orogeny -
かんたいへいようじしんたい
[ 環太平洋地震帯 ] (n) circum-Pacific seismic zone -
かんたいへいようしょこく
[ 環太平洋諸国 ] Pacific Rim nations -
かんたいへいようこうそう
[ 環太平洋構想 ] (n) the Pacific Rim conception -
かんたいへいようかざんたい
[ 環太平洋火山帯 ] (n) circum-Pacific volcanic belt -
かんたいぜんせん
[ 寒帯前線 ] (n) polar front -
かんたいぜんせんジェットきりゅう
[ 寒帯前線ジェット気流 ] (n) polar front jet stream -
かんたいじ
[ 簡体字 ] (n) simplified Chinese form (of kanji) -
かんたいりん
[ 寒帯林 ] (n) arctic forests -
かんたんにいえば
[ 簡単に言えば ] simply put/putting it simply -
かんたんにいうと
[ 簡単に言うと ] simply put -
かんたんのあゆみ
[ 邯鄲の歩み ] like the young man who tried to walk like the Kantan people, gave up, and forgot how to walk -
かんたんのゆめ
[ 邯鄲の夢 ] vain dream of wealth and splendour -
かんたんふ
[ 感嘆符 ] (n) exclamation point/exclamation mark -
かんたんふく
[ 簡単服 ] (n) simple or lightweight clothing -
かんたんし
[ 感嘆詞 ] (n) (gram) interjection -
かんたんあいてらす
[ 肝胆相照らす ] to profound compatability -
かんたんあいてらすあいだがらである
[ 肝胆相照らす間柄である ] (exp) to be quite in sympathy with each other -
かんたる
[ 冠たる ] (adj-pn,adj-t) the greatest/the first/the best -
かんぎく
[ 寒菊 ] (n) hardy variety of chrysanthemum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.