- Từ điển Nhật - Anh
かんつばき
Xem thêm các từ khác
-
かんつう
[ 貫通 ] (n,vs) pierce/penetrate/perforate/(P) -
かんつうじゅうそう
[ 貫通銃創 ] piercing bullet wound -
かんつうざい
[ 姦通罪 ] (n) (the crime of) adultery -
かんづく
[ 感づく ] (v5k) to apprehend/to get an inkling (of something)/to smell (danger) -
かんてつ
[ 貫徹 ] (n) accomplishment/realization/penetration/(P) -
かんていにん
[ 鑑定人 ] (n) judge/appraiser -
かんていか
[ 鑑定家 ] (n) judge/appraiser -
かんてんばいち
[ 寒天培地 ] (n) nutrient agar -
かんでんち
[ 乾電池 ] (n) dry cell/battery/(P) -
かんと
[ 官途 ] (n) government service/becoming an official -
かんとく
[ 監督 ] (n,vs) supervision/control/superintendence/(P) -
かんとくしゃ
[ 監督者 ] (n) superintendent/warden -
かんとくいいんかい
[ 監督委員会 ] (n) supervisory board -
かんとくかん
[ 監督官 ] inspector -
かんとみんのきょうりょく
[ 官と民の協力 ] cooperation between the private and public sectors -
かんとうだいしんさい
[ 関東大震災 ] (n) Great Kanto earthquake of 1923 -
かんとうべん
[ 関東弁 ] Kantou dialect -
かんとうし
[ 間投詞 ] (n) interjection -
かんとうしょう
[ 敢闘賞 ] (n) fighting spirit award -
かんとうげん
[ 巻頭言 ] (n) foreword/preface/prefatory note
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.