- Từ điển Nhật - Anh
かんみりょう
Xem thêm các từ khác
-
かんみん
[ 官民 ] (n) government and people -
かんみんぞく
[ 漢民族 ] (n) Chinese people/Han race -
かんがく
[ 漢学 ] (n) Sinology/study of China or of the Chinese classics -
かんがくしゃ
[ 漢学者 ] (n) Sinologist/scholar of the Chinese classics -
かんがっき
[ 管楽器 ] (n) wind instrument -
かんがみる
[ 鑑みる ] (v1) to heed/to take into account/to learn from/to take warning from/in view of/in the light of -
かんがえ
[ 考え ] (n) thinking/thought/ideas/intention/(P) -
かんがえだす
[ 考え出す ] (v5s) to think out/to devise/to invent/to begin to think/to come up with a plan -
かんがえちがい
[ 考え違い ] (n) mistaken idea/misunderstanding/wrong impression -
かんがえつく
[ 考え付く ] (v5k) to think of/to come up with -
かんがえてみれば
[ 考えてみれば ] if you think about it -
かんがえなおして
[ 考え直して ] On second thoughts... -
かんがえなおす
[ 考え直す ] (v5s) to reconsider/to rethink -
かんがえぬく
[ 考え抜く ] (v5k) to think thoroughly -
かんがえのあさいひと
[ 考えの浅い人 ] shallow-brained person -
かんがえぶかい
[ 考え深い ] (adj) thoughtful/deep-thinking -
かんがえこむ
[ 考え込む ] (v5m) to ponder/to brood -
かんがえごと
[ 考え事 ] (n) (deep) thinking -
かんがえかた
[ 考え方 ] (n) way of thinking/(P) -
かんがえもの
[ 考え物 ] (n) puzzle/problem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.