- Từ điển Nhật - Anh
きかんき
Xem thêm các từ khác
-
きかんちょう
[ 機関長 ] (n) chief engineer -
きかんとうしか
[ 機関投資家 ] (n) institutional investor -
きかんないチューブ
[ 気管内チューブ ] (n) tracheal tube -
きかんふのうげんかいてん
[ 帰還不能限界点 ] the point of no return -
きかんへい
[ 帰還兵 ] returned soldier -
きかんぎょうむ
[ 基幹業務 ] (n) mission-critical task -
きかんじゅう
[ 機関銃 ] (n) machine gun/(P) -
きかんざ
[ 機関座 ] seat of an engine -
きかんざっし
[ 季刊雑誌 ] a quarterly (magazine) -
きかんし
[ 気管支 ] (n) bronchial tube -
きかんしつ
[ 機関室 ] (n) engine room -
きかんしはいえん
[ 気管支肺炎 ] bronchial pneumonia -
きかんしぜんそく
[ 気管支喘息 ] bronchial asthma -
きかんしえん
[ 気管支炎 ] (n) bronchitis -
きかんしゃ
[ 帰還者 ] returnee -
きかんこ
[ 機関庫 ] roundhouse -
きかんさんぎょう
[ 基幹産業 ] key industries -
きかんせっかい
[ 気管切開 ] tracheotomy -
きかん気
[ きかんき ] (adj-na,adj-no,n) daring/unyielding -
きせき
[ 鬼籍 ] (n) roster of the dead
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.