- Từ điển Nhật - Anh
きがまえ
Xem thêm các từ khác
-
きがみ
[ 生紙 ] (n) unsized paper -
きがみじかい
[ 気が短い ] quick-tempered/having little patience -
きがおおきい
[ 気が大きい ] generous -
きがた
[ 木型 ] (n) wooden form/shoe tree -
きがたつ
[ 気が立つ ] (exp) to be excited about/to get all worked up about -
きがえ
[ 着替え ] (n) changing clothes/change of clothes/(P) -
きがえじょ
[ 着替え所 ] dressing room -
きがじゅくすのをまつ
[ 機が熟すのを待つ ] (exp) to wait for a ripe moment -
きがけに
[ 来掛けに ] on the way here -
きがあける
[ 忌が明ける ] (exp) to come out of mourning -
きがあう
[ 気が合う ] (exp) to get along (with someone) -
きがある
[ 気がある ] (exp) to have an interest (in something)/to feel inclined (toward doing something) -
きがい
[ 気概 ] (n) strong spirit -
きがかり
[ 気掛かり ] (adj-na,n) anxiety/concern/worry/(P) -
きがする
[ 気がする ] (exp) to have a hunch -
きがすむ
[ 気が済む ] (exp) to be satisfied -
きがりょうほう
[ 飢餓療法 ] inaniation treatment/starvation therapy -
きがよわい
[ 気が弱い ] (exp) timid/faint of heart -
きがん
[ 奇巌 ] (n) massive rock of unusual shape -
きがんかいせき
[ 奇岩怪石 ] strangely shaped rocks and bizarre stones
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.