- Từ điển Nhật - Anh
きすう
Xem thêm các từ khác
-
きすうのほすう
[ 基数の補数 ] radix complement -
きすうほう
[ 記数法 ] (n) numeration system/number representation system -
きめ
[ 肌理 ] (n) grain/(skin) texture -
きめだま
[ 決め球 ] (n) winning pitch -
きめだし
[ 決め出し ] locking arms around an opponent and pushing him out of the ring in sumo -
きめつける
[ 決め付ける ] (v1) to scold/to take (a person) to task/(P) -
きめて
[ 決め手 ] (n) a person who decides/deciding factor/clincher/trump card/winning move -
きめどころ
[ 極め所 ] (n) (1) crucial point/(2) perfect chance -
きめこまか
[ 木目細か ] (adj-na) texture/grain/meticulous -
きめこむ
[ 決め込む ] (v5m) to take for granted/to assume/to pretend -
きめい
[ 貴名 ] (n) your name (respectful) -
きめいとうひょう
[ 記名投票 ] signed ballot -
きめいかぶ
[ 記名株 ] registered stock -
きめんでんしん
[ 鬼面伝心 ] of a fearsome countenance, but kind as a Buddha -
きめる
[ 決める ] (v1) to decide/(P) -
きろ
[ 岐路 ] (n) forked road/crossroads/(P) -
きろく
[ 記録 ] (n,vs) record/minutes/document/(P) -
きろくてき
[ 記録的 ] (adj-na) record(-setting) -
きろくにのせる
[ 記録に載せる ] (exp) to put on record -
きろくぶんがく
[ 記録文学 ] reportage/documentary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.