- Từ điển Nhật - Anh
きびき
Xem thêm các từ khác
-
きびきび
(adv,n,vs) brisk/lively/energetic -
きびだんご
[ 黍団子 ] (n) millet dumplings -
きびなご
[ 黍魚子 ] (n) member of round herring family -
きびたき
[ 黄鶲 ] (n) narcissus flycatcher -
きびしい
[ 厳しい ] (adj) (1) severe/strict/rigid/unsparing/relentless/(2) stern/austere/grave/solemn/majestic/(3) intense (cold) -
きびしいひひょう
[ 厳しい批評 ] severe criticism -
きびしいあつさ
[ 厳しい暑さ ] intense heat -
きびしさ
[ 厳しさ ] (n) severity/strictness/intensity -
きびょうし
[ 黄表紙 ] (n) yellow-backed novel/dime novel -
きふ
[ 寄付 ] (n,vs) contribution/donation/(P) -
きふきん
[ 寄付金 ] donation/contribution/endowment -
きふきんをつのる
[ 寄付金を募る ] (exp) to make an appeal for contributions -
きふく
[ 帰服 ] (n) submission/surrender -
きふほう
[ 記譜法 ] (n) musical notation -
きふじん
[ 貴婦人 ] (n) lady -
きふこうい
[ 寄付行為 ] (n) act of endowment or donation -
きふう
[ 気風 ] (n) character/traits/ethos -
きふをこう
[ 寄付を請う ] (exp) to solicit donations -
きふるす
[ 着古す ] (v5s) to wear out (clothing) -
きぶくれ
[ 着膨れ ] (n) bundling up (in layers of clothes)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.