- Từ điển Nhật - Anh
きよまる
Xem thêm các từ khác
-
きよみずでら
[ 清水寺 ] temple in Kyoto -
きよい
[ 着良い ] comfortable to wear -
きよいつきかげ
[ 清い月影 ] beautiful moonlight/clear moon -
きよいあい
[ 清い愛 ] pure (platonic) love -
きよう
[ 紀要 ] (n) bulletin/memoirs -
きようびんぼう
[ 器用貧乏 ] (adj-na,n) Jack of all trades and master of none -
きよめ
[ 清め ] (n) purification -
きよめる
[ 清める ] (v1) to purify/to cleanse/to exorcise/(P) -
きよわ
[ 気弱 ] (adj-na,n) timid/fainthearted -
きよもとぶし
[ 清元節 ] (n) a school of ballad drama -
きよらか
[ 清らか ] (adj-na,n) clean/pure/chaste/(P) -
きをきる
[ 木を伐る ] (exp) to fell a tree -
きをくばる
[ 気を配る ] (exp) to pay attention/to be watchful -
きをくさらす
[ 気を腐らす ] (exp) to be in the blues/to be depressed -
きをつけ
[ 気を付け ] (exp,int) (Stand to) attention! -
きをつけて
[ 気を付けて ] (exp) take care/be careful -
きをつける
[ 気をつける ] (exp) to be careful/to pay attention/to take care -
きをみるにびんなり
[ 機を見るに敏なり ] be quick at seizing an opportunity -
きをいつにする
[ 軌を一にする ] (exp) to concur/to be the same (thought, opinion, etc.)/to have the same way of doing -
きをすかす
[ 木を透かす ] (exp) to thin trees
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.