- Từ điển Nhật - Anh
きりさいなむ
Xem thêm các từ khác
-
きりさめ
[ 霧雨 ] (n) drizzle/light rain/(P) -
きりさる
[ 切り去る ] (v5r) to cut off -
きりかく
[ 切欠く ] (v5k) to (cut a) notch (in) -
きりかぶ
[ 切り株 ] (n) stump/stubble -
きりかた
[ 切り方 ] (n) way of cutting/how to cut or slice -
きりかえ
[ 切換 ] (n) exchange/conversion/replacement/switching (to)/switchover -
きりかえとき
[ 切り換え時 ] response time/time to switch over -
きりかえし
[ 切り返し ] (n) railway switchback -
きりかえす
[ 切り返す ] (v5s) to slash or strike back/to counterattack -
きりかえる
[ 切り換える ] (v1) to change/to exchange/to convert/to renew/to throw a switch/to replace/to switch over -
きりかかる
[ 切り掛かる ] (v5r) to begin to cut/to slash at -
きりかわる
[ 切り替わる ] (v5r) to change completely -
きりからす
[ 切り枯らす ] (v5s) to destroy/to kill off (trees) -
きりすて
[ 切り捨て ] (n) (historical) using people of low rank as sword fodder/omission/rounding down -
きりすてる
[ 切り捨てる ] (v1) to truncate/to cut down/to omit/to discard/to slay/to cast away/(P) -
きりすと
[ 基督 ] Christ -
きりすときょう
[ 基督教 ] (n) Christianity -
きりすえる
[ 切り据える ] (v1) to cut down an enemy -
きりめ
[ 切り目 ] (n) a cut/a notch/an end/conclusion -
きりわける
[ 切り分ける ] (v1) to cut up/to cut and discard/to eliminate systematically (in fault-finding)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.