- Từ điển Nhật - Anh
きんゆうきょうこう
Xem thêm các từ khác
-
きんゆうちょう
[ 金融庁 ] (n) Financial Services Agency -
きんゆうとうきょく
[ 金融当局 ] (n) financial authorities -
きんゆうはんざい
[ 金融犯罪 ] (n) financial crime -
きんゆうふあん
[ 金融不安 ] (n) financial panic -
きんゆうほうかい
[ 金融崩壊 ] (n) financial collapse -
きんゆうがい
[ 金融街 ] (n) Wall Street -
きんゆうぎょう
[ 金融業 ] (n) the finance or moneylending business -
きんゆうしほん
[ 金融資本 ] (n) financial capital -
きんゆうしじょう
[ 金融市場 ] money market/financial market -
きんゆうしさん
[ 金融資産 ] (n) financial asset -
きんゆうしょうひん
[ 金融商品 ] (n) financial products -
きんゆうこうこ
[ 金融公庫 ] finance corporation -
きんゆうさぎ
[ 金融詐欺 ] (n) financial fraud -
きんゆうさい
[ 金融債 ] (n) bank debenture bond -
きんゆうかつどうさぎょうぶかい
[ 金融活動作業部会 ] (n) Financial Action Task Force on Money Laundering (FATF) -
きんゆうかいかく
[ 金融改革 ] (n) financial reform -
きんゆうかんわ
[ 金融緩和 ] (n) monetary easing -
きんゆうリスク
[ 金融リスク ] (n) financial risk -
きんゆうサービス
[ 金融サービス ] (n) financial service -
きんゆうシステム
[ 金融システム ] (n) financial system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.