- Từ điển Nhật - Anh
ぎこぶん
Xem thêm các từ khác
-
ぎこしゅぎ
[ 擬古主義 ] archaism/pseudoclassicism -
ぎこうてき
[ 技巧的 ] (adj-na) polished -
ぎいんとっけん
[ 議員特権 ] (n) parliamentary immunity -
ぎいんないかくせい
[ 議院内閣制 ] (n) parliamentary system of government -
ぎいんうんえいいいんちょう
[ 議院運営委員長 ] (n) House Steering Committee Chairman -
ぎいんうんえいいいんかい
[ 議院運営委員会 ] House Steering Committee -
ぎいんりっぽう
[ 議員立法 ] legislation introduced by a Diet member -
ぎかくし
[ 擬革紙 ] (n) imitation leather -
ぎかいしゅぎ
[ 議会主義 ] (n) parliamentarism -
ぎかいせいみんしゅしゅぎ
[ 議会制民主主義 ] (n) parliamentary democracy -
ぎかいせいじ
[ 議会政治 ] parliamentarism/parliamentary government -
ぎせいてき
[ 犠牲的 ] (adj-na) self-sacrificing -
ぎせいしゃ
[ 犠牲者 ] (n) victim/(P) -
ぎせいご
[ 擬声語 ] (n) onomatope (i.e. word formed by onomatopoeia) -
ぎせいフライ
[ 犠牲フライ ] (n) sacrifice fly -
ぎすぎす
(adv,n) strained atmosphere/thin and bony -
ぎろん
[ 議論 ] (n,vs) argument/discussion/dispute/(P) -
ぎろんのすえに
[ 議論の末に ] after a heated discussion -
ぎろんをたたかわす
[ 議論を戦わす ] (exp) to have a discussion -
ぎろんをようてんだけにしぼる
[ 議論を要点だけに絞る ] (exp) to narrow an argument down
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.