- Từ điển Nhật - Anh
くうきちょうせい
Xem thêm các từ khác
-
くうきていこう
[ 空気抵抗 ] air resistance -
くうきでんせん
[ 空気伝染 ] (n) air-borne infection -
くうきぬき
[ 空気抜き ] (n) ventilator -
くうきまくら
[ 空気枕 ] (n) air cushion -
くうきおせん
[ 空気汚染 ] air pollution -
くうきじゅう
[ 空気銃 ] (n) air gun/air rifle -
くうきあっしゅくき
[ 空気圧縮機 ] air compressor -
くうきあな
[ 空気穴 ] (n) air vent (hole) -
くうきこう
[ 空気口 ] vent -
くうきかんせん
[ 空気感染 ] air-borne infection -
くうきせいどうき
[ 空気制動機 ] air brake -
くうきせいじょうき
[ 空気清浄機 ] (n) air cleaner -
くうきりきがく
[ 空気力学 ] aerodynamics -
くうきよく
[ 空気浴 ] (n) air bath -
くうきょ
[ 空虚 ] (adj-na,n) emptiness/vacancy/(P) -
くうくう
[ 空空 ] (adj-na,n) empty/vacant/void -
くうくうばくばく
[ 空空漠漠 ] (adj-na) vast/boundless/empty/vague -
くうぐん
[ 空軍 ] (n) Air Force/(P) -
くうぐんきち
[ 空軍基地 ] air (force) base -
くうぐんたいい
[ 空軍大尉 ] air force captain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.