- Từ điển Nhật - Anh
くさごえ
Xem thêm các từ khác
-
くさい
[ 臭い ] (adj) stinking/(P) -
くさいち
[ 草市 ] (n) flower market during obon -
くさいばんしょ
[ 区裁判所 ] local court -
くさいろ
[ 草色 ] (n) dark green -
くさいりすいしょう
[ 草入り水晶 ] grass-blade patterns in crystal -
くさいものにふた
[ 臭い物に蓋 ] (exp) \"solving\" a problem by ignoring it/looking the other way/hushing up a problem -
くさいやつ
[ 臭い奴 ] dubious fellow -
くさかり
[ 草刈り ] (n) mowing/mower -
くさかんむり
[ 草冠 ] (n) (1) kanji \"grass radical\" (radical 140)/(2) grass crown/(P) -
くさす
[ 腐す ] (v5s) to speak ill of -
くさわけ
[ 草分け ] (n) pioneer/pathfinder/originator/founder/trailblazer -
くされがね
[ 腐れ金 ] (n) paltry sum (of money) -
くされえん
[ 腐れ縁 ] (n) (undesirable but) inseparable relationship -
くされる
[ 腐れる ] (v1,vi) to spoil/to rot/to corrode/(P) -
くさり
[ 腐り ] (n) rottenness/decay/corruption -
くさりでんどう
[ 鎖伝動 ] (n) chain drive -
くさりとい
[ 鎖樋 ] chain of ornamental cups hanging from a gutter -
くさりはてる
[ 腐り果てる ] (v1) to be corrupt -
くさりがま
[ 鎖鎌 ] (n) sickle and chain (weapon) -
くさりあみ
[ 鎖編み ] (n) chain stitch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.