- Từ điển Nhật - Anh
くっこうせい
Xem thêm các từ khác
-
くっさく
[ 掘削 ] (n,vs) digging out/excavation -
くっさくき
[ 掘削機 ] (n) excavator -
くっせつ
[ 屈折 ] (n) bending/indentation/refraction/(P) -
くっせつぼうえんきょう
[ 屈折望遠鏡 ] refracting telescope -
くっせつじく
[ 屈折軸 ] axis of refraction -
くっせつご
[ 屈折語 ] (n) an inflected language -
くっせつかく
[ 屈折角 ] (n) angle of refraction -
くっせつりつ
[ 屈折率 ] (n) refractive index -
くっすん
sobbing noise -
くっする
[ 屈する ] (vs-s) to yield/to bend/to be daunted/to shrink -
くっ付く
[ くっつく ] (v5k) to adhere to/to keep close to/(P) -
くっ付ける
[ くっつける ] (v1) to attach/(P) -
くつ
[ 倔 ] stubborn -
くつくつ
(adv) simmering -
くつくつぼうし
[ くつくつ法師 ] (n) Kutsukutsu-boushi semi (another name for Tsukutsuku-boushi semi)/type of cicada -
くつくつ法師
[ くつくつぼうし ] (n) Kutsukutsu-boushi semi (another name for Tsukutsuku-boushi semi)/type of cicada -
くつなおし
[ 靴直し ] (n) shoe repair -
くつぬぎいし
[ 靴脱ぎ石 ] (n) stepping stone -
くつひも
[ 靴紐 ] (n) shoelace -
くつふき
[ 靴拭き ] doormat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.