- Từ điển Nhật - Anh
くねつ
Xem thêm các từ khác
-
くねん
[ 薫煙 ] fragrant smoke -
くねる
(v5r,vi) to bend loosely back and forth -
くのざいせい
[ 区の財政 ] ward finances -
くのいち
[ くノ一 ] (n) female ninja -
くのう
[ 苦悩 ] (n,vs) suffering/distress/affliction/anguish/agony/trouble/(P) -
くはい
[ 苦杯 ] (n) bitter experience (ordeal) -
くばりもの
[ 配り物 ] (n) present/gift -
くばる
[ 配る ] (v5r) to distribute/to deliver/(P) -
くひ
[ 区費 ] ward expenses -
くびき
[ 頸木 ] (n) yoke -
くびきり
[ 首斬り ] (n) firing/dismissal/decapitation/execution -
くびくくり
[ 首縊り ] (n) hanging oneself -
くびっぴき
[ 首っ引き ] (n) making constant reference to -
くびったま
[ 首っ玉 ] (n) the neck -
くびったけ
[ 首っ丈 ] (adj-na,n) up to the neck/complete devotion -
くびつり
[ 首吊り ] (n) hanging (by the neck) -
くびなげ
[ 首投げ ] (n) kubinage/neck (head) throw -
くびになる
[ 首になる ] (exp) to be beheaded/to be fired/to be dismissed -
くびにする
[ 首にする ] (exp) to fire from a job -
くびねっこ
[ 首根っこ ] (n) the scruff or nape of the neck
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.