- Từ điển Nhật - Anh
くびがり
Xem thêm các từ khác
-
くびかざり
[ 頸飾り ] (n) a necklace/a choker -
くびかせ
[ 首枷 ] (n) a pillory/a burden -
くびすじ
[ 首筋 ] (n) nape of the neck/back of the neck/scruff of the neck -
くびわ
[ 首輪 ] (n) necklace/choker -
くびれ
[ 括れ ] (n) constriction/wrinkle -
くびれる
[ 括れる ] (v1) to be constricted -
くびりころす
[ 縊り殺す ] (v5s) to strangle to death -
くびをきる
[ 首を切る ] (exp) to behead/to fire from a job -
くびをくくる
[ 首を括る ] (exp) to hang oneself -
くびをそろえる
[ 首を揃える ] (exp) to get together -
くびをながくして
[ 首を長くして ] looking forward/expectantly/eagerly -
くびをしめる
[ 首を絞める ] (exp) to wring the neck/to strangle -
くふう
[ 工夫 ] (n,vs) device/scheme/(P) -
くぶ
[ 九分 ] (n) nine parts/nine percent/almost -
くぶくりん
[ 九分九厘 ] (n-adv,n-t) ten to one/nine cases out of ten -
くぶん
[ 区分 ] (n) division/section/demarcation/(traffic) lane/compartment/classification/sorting/(P) -
くべつ
[ 区別 ] (n,vs) distinction/differentiation/classification/(P) -
くべる
[ 焼べる ] (v1) to throw on the fire/to burn -
くほう
[ 句法 ] (n) phraseology/diction -
くぼち
[ 凹地 ] (n) pit/hollow/basin/depression
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.