- Từ điển Nhật - Anh
くわす
Xem thêm các từ khác
-
くわわる
[ 加わる ] (v5r) to join in/to accede to/to increase/to gain in (influence)/(P) -
くわり
[ 区割り ] (n) demarcation/marking of boundaries -
くわ入れ式
[ くわいれしき ] ground-breaking ceremony -
くれ
[ 暮れ ] (n-adv,n) year end/sunset/nightfall/end/(P) -
くれぐれも
[ 呉れ呉れも ] (adv) repeatedly/sincerely/earnestly/(P) -
くれて
[ 呉れ手 ] (n) donor/one who does something for you -
くれてやる
[ 呉れて遣る ] (v5r) to give/to do (something) for -
くれなずむ
[ 暮れ泥む ] (v5m) to grow dark slowly -
くれない
[ 紅 ] (n) deep red/crimson/(P) -
くれのこる
[ 暮れ残る ] (v5r) lingering faint light of twilight -
くれはてる
[ 暮れ果てる ] (v1) complete nightfall -
くれがた
[ 暮方 ] (n-t) evening/sunset/nightfall -
くれゆく
[ 暮れ行く ] (v5k-s) darkening/passing -
くれる
[ 呉れる ] (v1) to give/to let one have/to do for one/to be given/(P) -
くれむつ
[ 暮れ六つ ] (n) Edo-period term for a time of day, roughly 6 P.M. -
くり
[ 刳り ] (n) hollow/scoop -
くりだしばしご
[ 繰り出し梯子 ] extension ladder -
くりだす
[ 繰り出す ] (v5s) to draw (a thread)/to sally forth/to send out -
くりつ
[ 区立 ] (adj-no,n) established by the ward -
くりとる
[ 繰り取る ] to reel off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.