- Từ điển Nhật - Anh
くをきる
Xem thêm các từ khác
-
くをつくる
[ 句を作る ] (exp) to compose a haiku poem -
くも
[ 蜘蛛 ] (n) spider/(P) -
くもつ
[ 供物 ] (n) offering/(P) -
くもつく
[ 雲突く ] to tower -
くもつだい
[ 供物台 ] altar -
くもなく
[ 苦も無く ] (adv) easily/without effort -
くものうえ
[ 雲の上 ] (n) above the clouds/the Imperial Court -
くものす
[ 蜘蛛の巣 ] (n) spiderweb -
くもま
[ 雲間 ] (n) rift between clouds -
くもまく
[ 蜘蛛膜 ] (n) the arachnoid (membrane) -
くもまくかしゅっけつ
[ 蜘蛛膜下出血 ] (n) subarachnoid hemorrhage -
くもまにあらわれたつき
[ 雲間に現れた月 ] moon peeping from behind the clouds -
くもがくれ
[ 雲隠れ ] (n) disappearance -
くもがた
[ 雲形 ] (n) cloud formations/cloud-shaped -
くもがたじょうぎ
[ 雲形定規 ] French curve -
くもあし
[ 雲脚 ] (n) cloud movements/overhanging clouds -
くもあい
[ 雲合い ] (n) look of the sky -
くもい
[ 雲井 ] (n) sky/court circles or palace -
くもかすみ
[ 雲霞 ] (n) clouds and haze (fog)/disappearing/fleeing -
くもすけ
[ 雲助 ] (n) palanquin bearer/coolie/wandering robber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.