- Từ điển Nhật - Anh
ぐんだり
Xem thêm các từ khác
-
ぐんだん
[ 軍団 ] (n) army corps -
ぐんだんちょう
[ 軍団長 ] corps commander -
ぐんちょう
[ 郡長 ] district headman/head county official -
ぐんて
[ 軍手 ] (n) army cotton gloves -
ぐんでんぱんじかん
[ 群伝搬時間 ] (n) group delay (in fibre optics) -
ぐんと
(adv) remarkably/noticeably -
ぐんとうきょく
[ 軍当局 ] military authorities -
ぐんにゃり
(adv) limp/enervated -
ぐんば
[ 軍馬 ] (n) army horse -
ぐんばつ
[ 軍閥 ] (n) military clique or party/(P) -
ぐんぱつじしん
[ 群発地震 ] swarm earthquakes -
ぐんび
[ 軍備 ] (n) armaments/military preparations/(P) -
ぐんびきょうそう
[ 軍備競争 ] arms race -
ぐんびてっぱい
[ 軍備撤廃 ] complete disarmament -
ぐんびしゅくしょう
[ 軍備縮小 ] reduction of armaments -
ぐんびさくげん
[ 軍備削減 ] arms reduction -
ぐんびかくちょう
[ 軍備拡張 ] expansion of armaments -
ぐんびかんり
[ 軍備管理 ] arms control -
ぐんびせいげん
[ 軍備制限 ] limitation of armaments -
ぐんびょう
[ 軍兵 ] (n) armed forces/battle troops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.