- Từ điển Nhật - Anh
けい
Xem thêm các từ khác
-
けいき
[ 契機 ] (n) opportunity/chance/(P) -
けいききゅう
[ 軽気球 ] (n) dirigible balloon/(P) -
けいきちょう
[ 経企庁 ] (abbr) Economic Planning Agency -
けいきていたい
[ 景気停滞 ] (n) economic slump -
けいきどうこうしすう
[ 景気動向指数 ] (n) diffusion index (DI) -
けいきはんだん
[ 景気判断 ] (n) economic assessment -
けいきひこう
[ 計器飛行 ] instrumental flight navigation -
けいきふあん
[ 景気不安 ] (n) economic malaise -
けいきへい
[ 軽騎兵 ] (n) light cavalry -
けいきへんどう
[ 景気変動 ] business fluctuations -
けいきみとおし
[ 景気見通し ] (n) economic outlook -
けいきたいさく
[ 景気対策 ] (n) economic measure -
けいきじゅんかん
[ 景気循環 ] business cycle -
けいきしゅくしょう
[ 景気縮小 ] (n) economic contraction -
けいきげんそく
[ 景気減速 ] (n) economic slowdown -
けいきこうたい
[ 景気後退 ] (n) recession -
けいきかくだい
[ 景気拡大 ] (n) economic expansion -
けいきかいふく
[ 景気回復 ] (n) economic comeback (rebound, recovery, turnaround) -
けいきかいぜんさく
[ 景気改善策 ] (n) economy recovery plan -
けいきかんじゅう
[ 軽機関銃 ] (n) light machine gun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.