- Từ điển Nhật - Anh
けいこうとう
Xem thêm các từ khác
-
けいこうとうよ
[ 経口投与 ] (n) (doses for) oral administration -
けいこうとりょう
[ 蛍光塗料 ] fluorescent paint/(P) -
けいこうばん
[ 蛍光板 ] (n) fluorescent screen -
けいこうひにんやく
[ 経口避妊薬 ] (n) oral contraceptives -
けいこうぶっしつ
[ 蛍光物質 ] fluorescent substance/phosphor -
けいこうたい
[ 蛍光体 ] (n) fluorescent substance -
けいこうぎょう
[ 軽工業 ] (n) light industry/(P) -
けいごうきん
[ 軽合金 ] (n) light alloy -
けいい
[ 経緯 ] (n) (1) details/whole story/sequence of events/particulars/how it started/how things got this way/(2) complications/position/(P) -
けいいぎ
[ 経緯儀 ] (n) theodolite -
けいいけん
[ 形意拳 ] (MA) shape-of-the-mind fist/Hsing I Chuan -
けいいん
[ 契印 ] (n) impression of a seal over the joint of two papers/tally -
けいう
[ 恵雨 ] (n) welcome rain -
けいうん
[ 景雲 ] (n) auspicious cloud -
けいさ
[ 傾差 ] dip (of the compass) -
けいさつ
[ 警察 ] (n) police/(P) -
けいさつそうさ
[ 警察捜査 ] (n) police investigation -
けいさつちょう
[ 警察庁 ] National Police Agency -
けいさつてちょう
[ 警察手帳 ] police notebook -
けいさつとうきょく
[ 警察当局 ] (n) law enforcement authority/police authorities/the police
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.