- Từ điển Nhật - Anh
けいざいじょうせい
Xem thêm các từ khác
-
けいざいしひょう
[ 経済指標 ] (n) economic indicator -
けいざいしすう
[ 経済指数 ] (n) economic index -
けいざいしゃかい
[ 経済社会 ] economic system -
けいざいしゃかいシステム
[ 経済社会システム ] socio-economic system -
けいざいしゃかいりじかい
[ 経済社会理事会 ] U.N. Economic and Social Council -
けいざいけんきゅうしょ
[ 経済研究所 ] economics research centre -
けいざいげんろん
[ 経済原論 ] (n) principles of economics -
けいざいこうか
[ 経済効果 ] economic result -
けいざいうんえい
[ 経済運営 ] (n) economic management -
けいざいさんぎょうしょう
[ 経済産業省 ] (n) Ministry of Economy, Trade and Industry -
けいざいか
[ 経済家 ] (n) frugal person -
けいざいかくさ
[ 経済格差 ] economic disparity -
けいざいかつどう
[ 経済活動 ] economic activity -
けいざいかい
[ 経済界 ] (n) economic world/financial circles -
けいざいかいふく
[ 経済回復 ] economic recovery -
けいざいかいかく
[ 経済改革 ] economic reform -
けいざいかんきょう
[ 経済環境 ] (n) economic environment -
けいざいかんねん
[ 経済観念 ] sense of economy -
けいざいせい
[ 経済性 ] (n) economy (saving money) -
けいざいせいちょう
[ 経済成長 ] (n) economic growth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.