- Từ điển Nhật - Anh
けいじょう
Xem thêm các từ khác
-
けいじょうきおくごうきん
[ 形状記憶合金 ] shape memory alloy -
けいじょうくろじ
[ 経常黒字 ] (n) current account surplus -
けいじょうひ
[ 経常費 ] (n) current expenses/operating costs -
けいじょうみゃく
[ 頚静脈 ] (n) jugular vein -
けいじょうしゅうし
[ 経常収支 ] current account balance -
けいじょうりえき
[ 経常利益 ] ordinary profit -
けいじゅう
[ 軽重 ] (n) relative weight/relative importance -
けいざい
[ 軽罪 ] (n) minor offense/misdemeanor -
けいざいきき
[ 経済危機 ] (n) economic crisis -
けいざいきかくちょう
[ 経済企画庁 ] Economic Planning Agency/(P) -
けいざいきかくちょうちょうかん
[ 経済企画庁長官 ] Director General of Economic Planning Agency -
けいざいきょうそうりょく
[ 経済競争力 ] (n) economic competitiveness -
けいざいきょうりょく
[ 経済協力 ] economic cooperation -
けいざいきょうりょくかいはつきこう
[ 経済協力開発機構 ] OECD/Organization for Economic Cooperation and Development -
けいざいだんたいれんごうかい
[ 経済団体連合会 ] (n) Federation of Economic Organizations -
けいざいてき
[ 経済的 ] (adj-na) economic/economical/(P) -
けいざいてきいたみ
[ 経済的痛み ] (n) economic pain -
けいざいてきよういん
[ 経済的要因 ] (n) economic factor -
けいざいとっく
[ 経済特区 ] (n) special economic zone -
けいざいとうそう
[ 経済闘争 ] economic struggles
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.