- Từ điển Nhật - Anh
けいせつ
Xem thêm các từ khác
-
けいせつのこう
[ 蛍雪の功 ] the fruit of diligent study/(P) -
けいせい
[ 渓声 ] (n) sound of a valley stream -
けいせいき
[ 形成期 ] (n) formative period (e.g. of nation)/formative year -
けいせいそう
[ 形成層 ] (n) formative layer -
けいせいげか
[ 形成外科 ] plastic surgery -
けいせいか
[ 警世家 ] social critic -
けいせいもじ
[ 形声文字 ] (n) semasio-phonetic character (combining semantic and phonetic components) -
けいせん
[ 繋船 ] (n) mooring -
けいせんひょう
[ 罫線表 ] (n) chart -
けいせんをひく
[ 罫線を引く ] (exp) to rule (line) -
けいすい
[ 軽水 ] (n) light water -
けいすいげんしろ
[ 軽水原子炉 ] (n) light-water nuclear reactor -
けいすいろ
[ 軽水炉 ] (n) light-water reactor -
けいすう
[ 計数 ] (n) figures/numbers -
けいすうかん
[ 計数管 ] (n) a counting machine -
けいする
[ 敬する ] (vs-s) to respect -
けいトラック
[ 軽トラック ] lightweight truck -
けいめい
[ 刑名 ] (n) penalty designations -
けいろ
[ 毛色 ] (n) hair color/disposition -
けいろう
[ 敬老 ] (n) respect for the aged/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.