- Từ điển Nhật - Anh
けいそうぶつ
Xem thêm các từ khác
-
けいそん
[ 恵存 ] (n) message appended to a note accompanying a gift, requesting the recipient to keep the gift at hand -
けいだい
[ 慶大 ] (abbr) Keio University -
けいだんれん
[ 経団連 ] (n) (abbr) Federation of Economic Organizations -
けいちつ
[ 啓蟄 ] (n) around March 6, the day on which hibernating bugs are said to come out of the ground -
けいちょう
[ 傾聴 ] (n) listening closely/(P) -
けいちょうふはく
[ 軽佻浮薄 ] (adj-na,n) frivolous and thoughtless -
けいちゅう
[ 傾注 ] (n) devotion/concentration -
けいつい
[ 頸椎 ] cervical vertebrae -
けいてき
[ 警笛 ] (n) horn/alarm/whistle/foghorn/(P) -
けいてい
[ 逕庭 ] (n) great difference -
けいてん
[ 刑典 ] (n) criminal law books -
けいでんき
[ 継電気 ] (electrical) relay -
けいでんけん
[ 継電鍵 ] relay key -
けいと
[ 刑徒 ] (n) condemned person/prisoner -
けいとう
[ 継投 ] (n) relieving the (starting) pitcher -
けいとうてき
[ 系統的 ] (adj-na,n) systematic -
けいとうじゅ
[ 系統樹 ] (n) genealogical tree -
けいとうしんがく
[ 系統神学 ] systematic theology -
けいどにんしきしょうがい
[ 軽度認識障害 ] (n) mild cognitive impairment (MCI) -
けいどうみゃく
[ 頚動脈 ] (n) carotid artery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.