- Từ điển Nhật - Anh
けものへん
Xem thêm các từ khác
-
けものみち
[ 獣道 ] (n) animal trail -
けん
[ 健 ] (n) health/strength/stick-to-itiveness -
けんき
[ 嫌気 ] (n) dislike/disgust/disinclination/tired of -
けんきせいぶつ
[ 嫌気生物 ] (adj-na) anaerobe -
けんきゃく
[ 剣客 ] (n) fencer/swordsman -
けんきゃくか
[ 健脚家 ] good walker -
けんきん
[ 兼勤 ] (n) additional post -
けんきんばこ
[ 献金箱 ] contribution or donation box -
けんきょ
[ 検挙 ] (n) arrest/roundup/(P) -
けんきょう
[ 県境 ] (n) prefectural border -
けんきょうふかい
[ 牽強付会 ] (adj-no,n) farfetched (argument, opinion)/forced (sense, view)/strained (interpretation)/distorted -
けんきゅう
[ 研究 ] (n,vs) study/research/investigation/(P) -
けんきゅうだいもく
[ 研究題目 ] (n) subject for study (inquiry)/laboratory subject -
けんきゅうのりょう
[ 研究の料 ] research materials -
けんきゅうはっぴょう
[ 研究発表 ] research publication/scholarly publication -
けんきゅうはっぴょうかい
[ 研究発表会 ] (n) meeting for reading research papers -
けんきゅうひ
[ 研究費 ] (n) research funds (expenses) -
けんきゅうぶんや
[ 研究分野 ] research area/field of research -
けんきゅうほうほう
[ 研究方法 ] (n) research methods/method of study (research) -
けんきゅうじょ
[ 研究所 ] (n) research establishment (institute, laboratory, etc.)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.