- Từ điển Nhật - Anh
けんかごし
Xem thêm các từ khác
-
けんかわかれ
[ 喧嘩別れ ] (of a couple) fighting and splitting up -
けんかりょうせいばい
[ 喧嘩両成敗 ] (n) In a quarrel, both parties are to blame. -
けんか腰
[ けんかごし ] (n) belligerent -
けんせき
[ 譴責 ] (n,vs) reprimand/rebuke/censor/reproof -
けんせきうん
[ 巻積雲 ] (n) cirrocumulus -
けんせつきかい
[ 建設機械 ] (n) construction machinery -
けんせつだいじん
[ 建設大臣 ] Minister of Construction -
けんせつてき
[ 建設的 ] (adj-na) constructive -
けんせつてきかんけい
[ 建設的関係 ] constructive relationship -
けんせつひ
[ 建設費 ] (n) construction (building) costs -
けんせつがいしゃ
[ 建設会社 ] construction company -
けんせつぎょう
[ 建設業 ] (n) the construction industry -
けんせつしゃ
[ 建設者 ] architect -
けんせつしょう
[ 建設省 ] Ministry of Construction -
けんせつこくさい
[ 建設国債 ] (n) construction debt -
けんせつこうじ
[ 建設工事 ] (n) construction work -
けんせいきゅう
[ 牽制球 ] (n) throw to check a runner -
けんせいのじつをあげる
[ 憲政の実を上げる ] (exp) to realize constitutionalism -
けんす
[ 兼す ] (vs) to combine with/to serve as both/to hold an additional post/to use with -
けんすい
[ 懸垂 ] (n,vs) pull-up/chin up/chinning/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.