- Từ điển Nhật - Anh
けんつきでっぽう
Xem thêm các từ khác
-
けんつく
[ 剣突 ] (n) (a) scolding -
けんつくをくう
[ 剣付くを食う ] (exp) to be the victim of a burst of anger -
けんつくをくわす
[ 剣付くを食わす ] (exp) to burst out in anger -
けんてつ
[ 賢哲 ] (n) wise man/(P) -
けんてい
[ 献呈 ] (n) presentation/dedication -
けんていきょうかしょ
[ 検定教科書 ] authorized textbook -
けんていぼん
[ 献呈本 ] presentation book/(P) -
けんていしけん
[ 検定試験 ] licensing examination -
けんていりょう
[ 検定料 ] examination fee -
けんてん
[ 圏点 ] (n) circle (for emphasis) -
けんとう
[ 健投 ] (n) good pitching -
けんとうちがい
[ 見当違い ] (adj-na,n) wrong (guess or estimate)/misdirected -
けんとうがつかない
[ 見当がつかない ] (exp) to have not the slightest idea -
けんとうけい
[ 検糖計 ] (n) blood sugar meter -
けんとういいんかい
[ 検討委員会 ] investigative commission -
けんどちょうらい
[ 捲土重来 ] (n) (after a failure) gather strength for a renewed attack (on) -
けんどじゅうらい
[ 捲土重来 ] (n) (after a failure) gather strength for a renewed attack (on) -
けんどうのしはん
[ 剣道の師範 ] fencing teacher -
けんない
[ 県内 ] (n) within the prefecture -
けんないしがいつうわ
[ 県内市外通話 ] (n) intraprefectural call
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.