- Từ điển Nhật - Anh
げどくやく
Xem thêm các từ khác
-
げなん
[ 下男 ] (n) manservant -
げねつ
[ 下熱 ] (n) lowering fever -
げねつざい
[ 解熱剤 ] (n) fever medicine/antipyretic/antifebrile -
げねつやく
[ 解熱薬 ] antipyretic/antifebrile -
げのげ
[ 下の下 ] (exp) the lowest (of its kind)/the poorest -
げはん
[ 下阪 ] (n) proceeding from Tokyo to Osaka -
げばひょう
[ 下馬評 ] (n) rumor/gossip/speculation/irresponsible criticism/hearsay -
げばさき
[ 下馬先 ] (n) dismounting place -
げひん
[ 下品 ] (adj-na,n) vulgarity/meanness/indecency/coarseness/(P) -
げび
[ 下卑 ] vulgar/coarse -
げびる
[ 下卑る ] (v1) to become vulgar/to coarsen -
げぼく
[ 下僕 ] (n) servant/your humble servant -
げみん
[ 下民 ] (n) the masses/the lower classes/the common people -
げたなおし
[ 下駄直し ] repairing clogs/clog repairer -
げたばき
[ 下駄履き ] (n) wearing wooden clogs -
げたばきじゅうたく
[ 下駄履き住宅 ] a residential building, the first floor of which is occupied by businesses -
げたばこ
[ 下駄箱 ] (n) shoe rack (in genkan)/cupboard (for shoes and clogs) -
げたばん
[ 下駄番 ] toe guards on clogs/footwear doorman -
げたがけ
[ 下駄掛け ] wearing wooden clogs -
げたをあずける
[ 下駄を預ける ] (v1) to leave everything to (someone)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.