- Từ điển Nhật - Anh
こうあんかん
Xem thêm các từ khác
-
こうこ
[ 好個 ] (n) excellent/fine/pertinent -
こうこく
[ 興国 ] (n,vs) making a country prosperous/prosperous country -
こうこくだいりてん
[ 広告代理店 ] advertising firm/advertising company -
こうこくとう
[ 広告塔 ] (n) billboard/advertising sign/(P) -
こうこくぬし
[ 広告主 ] advertising sponsor -
こうこくばいたい
[ 広告媒体 ] advertising media -
こうこくばん
[ 広告板 ] (n) billboard -
こうこくひ
[ 広告費 ] advertising expenses -
こうこくぎょう
[ 広告業 ] (n) the advertising industry -
こうこくしゃ
[ 広告社 ] advertising agency -
こうこくしゅうにゅう
[ 広告収入 ] (n) advertising revenue -
こうこくこうか
[ 広告効果 ] effect or effectiveness of advertising -
こうこくいちば
[ 広告市場 ] (n) advertising market -
こうこくスペース
[ 広告スペース ] (n) advertising space -
こうこくりょう
[ 広告料 ] advertising rates -
こうこくらん
[ 広告欄 ] advertising section/classified ads/advertisement column -
こうこつ
[ 硬骨 ] (adj-na,adj-no,n) hard bone/firmness/uncompromising -
こうこつぶん
[ 甲骨文 ] (n) ancient inscriptions of Chinese characters on oracle bones and carapaces -
こうこつぎょ
[ 硬骨魚 ] (n) teleost/bony fish -
こうこつかん
[ 硬骨漢 ] (n) man of principle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.