- Từ điển Nhật - Anh
こうき
Xem thêm các từ khác
-
こうきどう
[ 高輝度 ] (n) high luminance (used to describe bold-face text on display screen) -
こうきねんど
[ 皇紀年度 ] numbering of years since Jimmu -
こうきのう
[ 高機能 ] (adj-na) high level (of functionality) -
こうきのうけいたいでんわ
[ 高機能携帯電話 ] (n) smart phone -
こうきぎょう
[ 公企業 ] (n) public corporation -
こうきじてん
[ 康煕字典 ] The Chinese kangxi zidian dictionary of 1716, which established the 214 radicals -
こうきしん
[ 好奇心 ] (n) curiosity/inquisitiveness/(P) -
こうきしゅくせい
[ 綱紀粛正 ] eliminate corruption among government officials/tighten discipline (among) -
こうきあつ
[ 高気圧 ] (n) high atmospheric pressure/(P) -
こうきある
[ 光輝有る ] brilliant/shining/splendid/glorious -
こうきいんしょうは
[ 後期印象派 ] (n) Post-impressionism -
こうきせいさいきん
[ 好気性細菌 ] (n) aerobic bacteria -
こうきせいせいぶつ
[ 好気性生物 ] (adj-na,n) aerobe -
こうきをのがす
[ 好機を逃す ] (exp) to let an opportunity slip -
こうきん
[ 抗菌 ] (adj-na,n) antibacterial/antimicrobial -
こうきんおうりょう
[ 公金横領 ] misappropriation of public funds -
こうきんせい
[ 抗菌性 ] (n) antibacterial/(P) -
こうきんり
[ 高金利 ] (n) expensive money/dear mony/high interest -
こうきんりせいさく
[ 高金利政策 ] (n) dear money policy -
こうきょ
[ 溝渠 ] (n) ditch/sewer/canal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.