- Từ điển Nhật - Anh
こうたつ
Xem thêm các từ khác
-
こうたいそうぎょう
[ 交代操業 ] working in shifts -
こうたいで
[ 交代で ] alternately/by turns -
こうたいとうしゅ
[ 交代投手 ] relief pitcher -
こうたいし
[ 皇太子 ] (n) crown prince/(P) -
こうたいしでんか
[ 皇太子殿下 ] the Crown Prince -
こうたいしひ
[ 皇太子妃 ] (n) crown princess/(P) -
こうたいこう
[ 皇太后 ] (n) Queen Mother/Empress Dowager -
こうたいいき
[ 高帯域 ] (n) high bandwidth -
こうたいいん
[ 交代員 ] shift (of workmen) -
こうたいさぎょう
[ 交代作業 ] working in shifts -
こうたいせい
[ 交代制 ] shift system -
こうたいもじ
[ 後退文字 ] backspace -
こうたんそこう
[ 高炭素鋼 ] (n) high-carbon steel -
こうぎぶん
[ 抗議文 ] written protest -
こうぎかつどう
[ 抗議活動 ] protest action/protest movement -
こうぎろく
[ 講義録 ] (n) lecture transcript -
こうぎょく
[ 黄玉 ] (n) topaz -
こうぎょくせき
[ 黄玉石 ] topaz -
こうぎょうきかく
[ 工業規格 ] industrial standard/engineering standard -
こうぎょうだいがく
[ 工業大学 ] technical college or institute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.