- Từ điển Nhật - Anh
こうみんせいかつ
Xem thêm các từ khác
-
こうみょう
[ 巧妙 ] (adj-na,n) ingenious/skillful/clever/deft/(P) -
こうみょうしん
[ 功名心 ] (n) ambition/aspiration -
こうが
[ 高雅 ] (adj-na,n) refined/elegant/chaste -
こうがく
[ 工学 ] (n) engineering/(P) -
こうがくきかい
[ 光学機械 ] an optical instrument -
こうがくねん
[ 高学年 ] (n) upper grade or classes (in schools) -
こうがくはくし
[ 工学博士 ] (n) Doctor of Engineering -
こうがくはかせ
[ 工学博士 ] (n) Doctor of Engineering -
こうがくぶ
[ 工学部 ] (n) department (or school) of technology, engineering or science/(P) -
こうがくし
[ 工学士 ] Bachelor of Engineering -
こうがくしゃ
[ 工学者 ] engineer -
こうがくしん
[ 向学心 ] (n) love of learning -
こうがくしょとくしゃ
[ 高額所得者 ] (n) large income earner/people in the higher income brackets -
こうがくしゅうし
[ 工学修士 ] (n) Master of Engineering -
こうがくけんびきょう
[ 光学顕微鏡 ] (n) optical microscope -
こうがくか
[ 工学科 ] engineering department -
こうがくせんい
[ 光学繊維 ] fiber optics -
こうがくもじ
[ 光学文字 ] optical character -
こうがしゃ
[ 恒河沙 ] (n) 10^52/endless amount (transliteration of the Sanskrit Ganga (Ganges) river) -
こうがけ
[ 甲掛け ] (n) gauntlet/spats
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.