- Từ điển Nhật - Anh
こくいっこくと
Xem thêm các từ khác
-
こくいのさいしょう
[ 黒衣の宰相 ] Buddhist priest who is a government minister -
こくいん
[ 刻印 ] (n) carved seal -
こくう
[ 虚空 ] (n) empty space/empty sky/(P) -
こくうぞう
[ 虚空蔵 ] Akasagarbha (bodhisattva)/the Receptacle of Void -
こくうん
[ 国運 ] (n) national fortunes or destiny -
こくさく
[ 国策 ] (n) national policy -
こくさい
[ 国債 ] (n) national debt/national securities/(P) -
こくさいきぼ
[ 国際規模 ] international scale -
こくさいきかく
[ 国際規格 ] international standard -
こくさいきかいほんやくきょうかい
[ 国際機械翻訳協会 ] International Association for Machine Translation/IAMT -
こくさいきかん
[ 国際機関 ] international organization -
こくさいきんゆうしじょう
[ 国際金融市場 ] (n) international financial market -
こくさいきょうそう
[ 国際競争 ] (n) global competition -
こくさいきょうそうちから
[ 国際競争力 ] (n) international competitiveness -
こくさいきょうてい
[ 国際協定 ] (n) international agreement/accord -
こくさいきょうりょくじぎょうだん
[ 国際協力事業団 ] Japan International Cooperation Agency (1974)/JICA -
こくさいくうこう
[ 国際空港 ] international airport -
こくさいそしき
[ 国際組織 ] (n) international organization -
こくさいつうか
[ 国際通貨 ] an international currency -
こくさいつうかききん
[ 国際通貨基金 ] International Monetary Fund (IMF)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.