- Từ điển Nhật - Anh
こくさいしじょう
Xem thêm các từ khác
-
こくさいしゃかい
[ 国際社会 ] international community/international society/\"the world\" -
こくさいしんぜん
[ 国際親善 ] (n) international goodwill -
こくさいしょく
[ 国際色 ] (n) international character -
こくさいしゅぎ
[ 国際主義 ] internationalism -
こくさいしゅうし
[ 国際収支 ] international balance of payments -
こくさいけっこん
[ 国際結婚 ] international marriage -
こくさいけっさいぎんこう
[ 国際決済銀行 ] (n) Bank for International Settlements (BIS) -
こくさいけいじけいさつきこう
[ 国際刑事警察機構 ] (n) International Criminal Police Organization (Interpol) -
こくさいげんしりょくきかん
[ 国際原子力機関 ] (n) International Atomic Energy Agency (IAEA) -
こくさいこうりゅう
[ 国際交流 ] international exchange -
こくさいご
[ 国際語 ] (n) an international or universal language -
こくさいさきもの
[ 国債先物 ] (n) government bond futures -
こくさいか
[ 国際化 ] (n) internationalization/(P) -
こくさいかいぎ
[ 国際会議 ] international conference -
こくさいかいじきかん
[ 国際海事機関 ] (n) International Maritime Organization (IMO) -
こくさいかんけい
[ 国際関係 ] international relations -
こくさいせいじ
[ 国際政治 ] (n) international (world) politics -
こくさいせん
[ 国際線 ] (n) international air route -
こくさいローミング
[ 国際ローミング ] (n) global roaming (mobile telephone)/international roaming -
こくさいカルテル
[ 国際カルテル ] (n) international cartel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.