- Từ điển Nhật - Anh
こくさいてんかい
Xem thêm các từ khác
-
こくさいでんきつうしんれんごう
[ 国際電気通信連合 ] International Telecommunication Union/ITU -
こくさいでんしんでんわ
[ 国際電信電話 ] KDD/Japanese international telecommunications company -
こくさいでんしんでんわしもんいいんかい
[ 国際電信電話諮問委員会 ] (n) International Telegraph and Telephone Consultative Committee (CCITT) -
こくさいでんわ
[ 国際電話 ] international phone call -
こくさいとし
[ 国際都市 ] (n) cosmopolitan city -
こくさいはっこう
[ 国債発行 ] (n) government bond issuance -
こくさいはんざい
[ 国際犯罪 ] (n) international crime -
こくさいひょうじゅんかきこう
[ 国際標準化機構 ] (n) International Organization for Standardization (ISO) -
こくさいふんそう
[ 国際紛争 ] (n) international dispute -
こくさいへいわかつどう
[ 国際平和活動 ] (n) international peace activity -
こくさいへんしんきってけん
[ 国際返信切手券 ] international reply-paid coupon -
こくさいほげいいいんかい
[ 国際捕鯨委員会 ] (n) International Whaling Commission (IWC) -
こくさいほう
[ 国際法 ] (n) international laws -
こくさいほうそう
[ 国際放送 ] international broadcast(ing) -
こくさいほうしゃせんぼうごいいんかい
[ 国際放射線防護委員会 ] (n) International Commission on Radiological Protection (ICRP) -
こくさいみほんいち
[ 国際見本市 ] international trade fair -
こくさいたいほじょう
[ 国際逮捕状 ] (n) international arrest warrant -
こくさいえんじょきかん
[ 国際援助機関 ] international aid organization -
こくさいじん
[ 国際人 ] (n) international celebrity/cosmopolitan/citizen of the world -
こくさいじょうせい
[ 国際情勢 ] (n) international situation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.