- Từ điển Nhật - Anh
こくすいしゅぎしゃ
Xem thêm các từ khác
-
こくめい
[ 国名 ] (n) country name/(P) -
こくろう
[ 国労 ] National Railway Workers Union -
こくろん
[ 国論 ] (n) public opinion -
こくれつ
[ 酷烈 ] (adj-na,n) severity -
こくれん
[ 国連 ] (n) U.N./United Nations/(P) -
こくれんき
[ 国連旗 ] (n) the United Nations flag -
こくれんきねんび
[ 国連記念日 ] United Nations Day -
こくれんぐん
[ 国連軍 ] (n) UN troops or peacekeeping force -
こくれんそうかい
[ 国連総会 ] United Nations General Assembly -
こくれんなんみんこうとうべんむかんじむしょ
[ 国連難民高等弁務官事務所 ] Office of the United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCR) -
こくれんぶんたんきん
[ 国連分担金 ] (n) financial contributions to the UN made by member nations -
こくれんへいわいじぐん
[ 国連平和維持軍 ] (n) UN peacekeeping forces -
こくれんたいし
[ 国連大使 ] UN ambassador -
こくれんじんけんいいんかい
[ 国連人権委員会 ] (n) UN Human Rights Commission -
こくれんじむそうちょう
[ 国連事務総長 ] U.N. Secretary General -
こくれんしょくりょうのうぎょうきかん
[ 国連食糧農業機関 ] (n) UN Food and Agriculture Organization (FAO) -
こくれんけんしょう
[ 国連憲章 ] the UN Charter -
こくれんかいはつけいかく
[ 国連開発計画 ] (n) United Nations Development Program (UNDP) -
こくれんかんきょうけいかく
[ 国連環境計画 ] (n) United Nations Environment Program (UNEP) -
こくれんかんしけんしょうささついいんかい
[ 国連監視検証査察委員会 ] (n) UN Monitoring, Verification and Inspection Commission (UNMOVIC)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.