- Từ điển Nhật - Anh
こすりつける
[擦りつける]
(v1) (1) to rub against/to nuzzle against, e.g. dog nosing a person/(2) to strike (a match)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こすりおとす
[ 擦り落とす ] to scrape off/to rub off -
こする
[ 擦る ] (v5r) to rub/to scrub/(P) -
こマダム
[ 子マダム ] wealthy women who strive to follow the fashions exactly and be seen in all the right place -
こめ
[ 米 ] (n) uncooked rice/(P) -
こめくいむし
[ 米食い虫 ] (n) rice weevil -
こめぐら
[ 米蔵 ] (n) rice granary -
こめそうどう
[ 米騒動 ] (n) rice riots -
こめだわら
[ 米俵 ] (n) bag of rice/(P) -
こめつき
[ 米搗き ] (n) rice polishing -
こめつきばった
[ 米搗き飛蝗 ] (n) snapping beetle/obsequious person -
こめつぶ
[ 米粒 ] (n) grain of rice/(P) -
こめどころ
[ 米所 ] (n) rice-producing region -
こめどんや
[ 米問屋 ] wholesale rice dealer -
こめぬか
[ 米ぬか ] (n) rice bran -
こめびつ
[ 米櫃 ] (n) rice bin/breadwinner -
こめじゅうりゅう
[ 米十粒 ] ten grains of rice -
こめじるし
[ 米印 ] rice symbol/symbol with an \"x\" and four dots -
こめざし
[ 米刺し ] tool for extracting rice from a bag for sampling -
こめあぶら
[ 米油 ] (n) rice-bran oil -
こめかみ
[ 蟀谷 ] (n) (uk) temple (of the forehead)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.