- Từ điển Nhật - Anh
ことほぐ
Xem thêm các từ khác
-
ことができる
(v1) can (do)/to be able to (do) -
ことがたりる
[ 事が足りる ] (exp) to be sufficient/to answer the purpose -
ことがある
(exp) (something) has occurred/there are times when/to have done (something)/such a thing happened/(something) happens on occasions -
ことがら
[ 事柄 ] (n) matter/thing/affair/circumstance/(P) -
ことぜん
[ 個と全 ] individual and the whole -
ことたりる
[ 事足りる ] (v1) to suffice/to serve the purpose/to be satisfied -
ことたる
[ 事足る ] (v5r) to suffice/to serve the purpose/to be satisfied -
ことじ
[ 琴柱 ] (n) bridge of a koto -
ことあたらしく
[ 事新しく ] anew/again/specially/formally -
ことあたらしい
[ 事新しい ] (adj) new -
ことあげ
[ 言挙げ ] (n) a mention -
ことあやまり
[ 事誤り ] (n) mistake in speaking -
ことあらためて
[ 事改めて ] (exp) anew -
ことこと
(adv) sound of rapping -
ことこまか
[ 事細か ] (adj-na,n) detail -
ことこまかに
[ 事細かに ] minutely/in detail -
ことこまやかに
[ 事細やかに ] minutely/in detail -
ことごとく
[ 悉く ] (adv) (uk) altogether/entirely/(P) -
ことごとに
[ 事毎に ] (adv) in everything -
ことごとしい
[ 事事しい ] (adj) bombastic/pretentious/exaggerated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.