- Từ điển Nhật - Anh
ことよせて
Xem thêm các từ khác
-
ことよせる
[ 事寄せる ] (v1) to pretend -
ことよす
[ 事寄す ] (v5s) to find an excuse -
ことをなしとげる
[ 事を成し遂げる ] (exp) to achieve a task -
ことをはこぶ
[ 事を運ぶ ] (exp) to go ahead/to proceed/to carry on -
ことをおこす
[ 事を起こす ] (exp) to cause trouble (a disturbance) -
ことをこのむ
[ 事を好む ] (exp) to revel in trouble and discord -
ことをわける
[ 事を分ける ] (exp) to reason with (a person) -
こともなげ
[ 事も無げ ] (adj-na,adj-no,n) careless -
こどく
[ 孤独 ] (adj-na,n) isolation/loneliness/solitude/(P) -
こどうぐ
[ 古道具 ] (n) old furniture/curios/secondhand goods -
こども
[ 小人 ] (rare) (n) (1) child/small person -
こどもにまじってあそぶ
[ 子供に交じって遊ぶ ] (exp) to join children at play -
こどもずれ
[ 子供連れ ] accompanied by children -
こどもたち
[ 子どもたち ] (n) children -
こどもじみた
[ 子供染みた ] childish -
こどもあつかい
[ 子供扱い ] (n) treating someone like a child -
こどもごころ
[ 子供心 ] (n) childlike mind/judgment as a child -
こどもよう
[ 子供用 ] (adj-no) for use by children -
こどもをはらむ
[ 子供を妊む ] (exp) to conceive/to become pregnant -
こどら
[ 小虎 ] small tiger/drinker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.