- Từ điển Nhật - Anh
このよ
Xem thêm các từ khác
-
このよう
[ 此の様 ] (adj-na) like this/this sort/this way -
このようなばあいに
[ このような場合に ] in this kind of situation -
このような場合に
[ このようなばあいに ] in this kind of situation -
このように
[ 此の様に ] (adv) (uk) in this manner/in this way/like this -
このるい
[ この類 ] (adj-no) this kind -
このむ
[ 好む ] (v5m) to like/to prefer/(P) -
この上
[ このうえ ] (exp) besides/moreover/in addition/further -
この上なく
[ このうえなく ] (exp) most of all/extremely -
この上ない
[ このうえない ] (exp) the best/first-rate/peerless/the greatest -
この上もなく
[ このうえもなく ] (exp) most of all/extremely -
この世
[ このよ ] (n,adj-no) this world/the present life -
この場合
[ このばあい ] in this case -
この度
[ このたび ] (n-adv,n-t) this occasion -
この先の心持ち
[ このさきのこころもち ] feelings from this point on -
この様に
[ このように ] (adv) (uk) in this manner/in this way/like this -
この方
[ このほう ] (n-adv) this person/since/this one/this way -
この種
[ このしゅ ] (adj-no) this kind of -
この結果
[ このけっか ] consequently/as a result -
この辺
[ このへん ] (n) this area/around here -
この頃
[ このごろ ] (n-adv,n-t) recently/nowadays/these days/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.