- Từ điển Nhật - Anh
こわだかにろんじる
Xem thêm các từ khác
-
こわっぱ
[ 小童 ] (n) boy/messenger boy/boy-servant/brat -
こわね
[ 声音 ] (n) vocal sound/tone of voice -
こわばる
[ 強ばる ] (v5r) to stiffen -
こわがり
[ 怖がり ] (n) coward/timidity -
こわがる
[ 恐がる ] (v5r) to be afraid of/to fear/to dread/to be nervous (about)/to be shy (of) -
こわたり
[ 古渡り ] (n) old imported article -
こわけ
[ 小分け ] (n,vs) subdivision -
こわごわ
[ 怖怖 ] (adv) (uk) nervously -
こわい
[ 怖い ] (adj) scary/frightening/eerie/dreadful/(P) -
こわいかお
[ 怖い顔 ] grim face/angry look -
こわいろ
[ 声色 ] (n) (1) tone of voice/(2) mimicry/imitative voice/(P) -
こわす
[ 壊す ] (v5s,vt) to break/to break down/(P) -
こわめし
[ 強飯 ] (n) rice with red beans (eaten on celebratory occasions) -
こわれたとけい
[ 壊れた時計 ] broken clock -
こわれもの
[ 壊れ物 ] (n) fragile article/breakables/broken article -
こわれやすい
[ 壊れ易い ] fragile/break easily -
こわれる
[ 壊れる ] (v1,vi) to be broken/to break/(P) -
こわもて
[ 恐持て ] (n) deferential treatment (out of fear) -
これ
[ 此れ ] (int,n) (uk) this/(P) -
これだけ
[ 此れ丈 ] (exp) (uk) so many (few)/so much (little)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.