- Từ điển Nhật - Anh
こんごうけいざい
Xem thêm các từ khác
-
こんごうご
[ 混合語 ] (n) (linguistic) blending or contamination/new language created by blending two or more existing languages (example: Afrikaans) -
こんごうさった
[ 金剛薩堕 ] Vajrasattva/Supreme Being of tantric Buddhism -
こんごうさんかぶつねんりょう
[ 混合酸化物燃料 ] (n) mixed plutonium and uranium oxides fuel (MOX) -
こんごうかやく
[ 混合火薬 ] explosive mixture -
こんごうせき
[ 金剛石 ] (n) diamond/(P) -
こんごうりき
[ 金剛力 ] (n) superhuman (Herculean) strength -
こんごうやしゃみょうおう
[ 金剛夜叉妙王 ] Vajra-yaksa Vidya-raja (Budd.) -
こんい
[ 懇意 ] (adj-na,n) kindness/intimacy/friendship/(P) -
こんいろ
[ 紺色 ] (n) deep blue/(P) -
こんいん
[ 婚姻 ] (adj-no,n,vs) marriage/matrimony/(P) -
こんいんとどけ
[ 婚姻届 ] (n) marriage registration -
こんいんほう
[ 婚姻法 ] marriage laws/(P) -
こんさく
[ 混作 ] (n) mixed cultivation -
こんさいかもつ
[ 混載貨物 ] consolidated shipment/mixed cargo -
こんさいるい
[ 根菜類 ] (n) root crops -
こんか
[ 今夏 ] (n-adv,n-t) this summer/next summer/last summer -
こんかい
[ 今回 ] (n-adv,n-t) now/this time/lately/(P) -
こんせき
[ 今昔 ] (n) past and present -
こんせききかん
[ 痕跡器官 ] (n) vestigial (rudimentary) organ -
こんせい
[ 混声 ] (n) mixed voices
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.