- Từ điển Nhật - Anh
こんせいがん
Xem thêm các từ khác
-
こんせいしゅ
[ 混成酒 ] (n) alcohol combined with sugar, spices, fruit etc. -
こんせいご
[ 混成語 ] hybrid -
こんせかい
[ 今世界 ] this world -
こんすい
[ 昏睡 ] (n) (1) lethargy/stupor/(2) coma/dead sleep/(P) -
こんすいじょうたい
[ こん睡状態 ] lethargic state/comatose state -
こんめい
[ 昏迷 ] (oK) (n,vs) stupefaction/stupor/unconsciousness/confusion -
こんろ
[ 焜炉 ] (n) (uk) portable cooking stove/gas burner/(P) -
こんわ
[ 懇話 ] (n) friendly (familiar) chat (talk) -
こんわく
[ 困惑 ] (n,vs) bewilderment/disturbance/(P) -
こんわぶつ
[ 混和物 ] mixture -
こんわかい
[ 懇話会 ] friendly get-together -
こんわせい
[ 混和性 ] miscibility -
こんれい
[ 婚礼 ] (n) marriage ceremony/wedding -
こんれいのぎ
[ 婚礼の儀 ] wedding ceremony -
こんれいいしょう
[ 婚礼衣装 ] wedding clothes -
こんりんざい
[ 金輪際 ] (adv,n) the deepest bottom of the earth/never/not...at all/on no account/for all the world/till doomsday -
こんりょう
[ 袞龍 ] (n) imperial robes -
こんりゅう
[ 建立 ] (n,vs) (act of) building (temple, monument, etc.)/erection/(P) -
こんりゅうきん
[ 根粒菌 ] (n) root nodule bacteria -
こんよく
[ 混浴 ] (n,vs) mixed bathing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.