- Từ điển Nhật - Anh
こんぱい
Xem thêm các từ khác
-
こんぴら
[ 金毘羅 ] (n) guardian deity of seafaring/Kumbhira -
こんぶ
[ 恨布 ] konbu seaweed (sea tangle) -
こんぶだし
[ 昆布出し ] soup stock made from konbu -
こんぶちゃ
[ 昆布茶 ] (n) kelp tea -
こんぶんすう
[ 混分数 ] mixed fraction/compound number (math) -
こんぺき
[ 紺碧 ] (n) deep blue/azure -
こんぺいとう
[ 金米糖 ] (pt:) (n) confetti (pt: confeito)/candy -
こんぼう
[ 混紡 ] (n) mixed yarn/mixed spinning/(P) -
こんぽん
[ 根本 ] (n) origin/source/foundation/root/base/principle/(P) -
こんぽんてき
[ 根本的 ] (adj-na) fundamental/basic/(P) -
こんぽんしゅぎ
[ 根本主義 ] fundamentalism -
こんぽんげんり
[ 根本原理 ] (n) fundamental (basic) principles/fundamentals/ground rules -
こんまけ
[ 根負け ] (n) running out of patience with/having tried and failed -
こんみょうにち
[ 今明日 ] (n-t) today and (or) tomorrow -
こんがいこうしょう
[ 婚外交渉 ] (n) extramarital sex -
こんがいせいこう
[ 婚外性交 ] adultery/extra-marital intercourse -
こんがすり
[ 紺絣 ] (n) dark-blue cloth with white splash patterns -
こんがり
(adj) well-cooked/well-done/browned -
こんがん
[ 懇願 ] (n) (1) entreaty/supplication/(2) petition/(P) -
こんぜつ
[ 根絶 ] (n,vs) eradication/extermination/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.