- Từ điển Nhật - Anh
ごくらくちょうか
Xem thêm các từ khác
-
ごくらくおうじょう
[ 極楽往生 ] (n) rebirth in paradise/peaceful death -
ごくらくじょうど
[ 極楽浄土 ] (n) paradise -
ごそうにゅう
[ 誤挿入 ] incorrect insertion (of equipment, unit, part) -
ごそうしゃ
[ 護送車 ] paddy wagon -
ごそうせんだん
[ 護送船団 ] (n) (armed) convoy -
ごだいしゅう
[ 五大州 ] (n) the Five Continents/(P) -
ごだいこく
[ 五大国 ] the Five Powers -
ごだいよう
[ 五大洋 ] the Five Oceans -
ごだんどうし
[ 五段動詞 ] 5-step (type I) verb -
ごちそう
[ ご馳走 ] (n,vs) feast/treating (someone)/(P) -
ごちそうさま
[ 御馳走様 ] (int) feast -
ごちそうさまでした
[ 御馳走様でした ] (exp) said after meals -
ごちゃごちゃ
(adj-na,adv,n,vs) (1) jumble/mix up/(2) complaining about various things -
ごちゅうい
[ 御注意 ] (n) be careful -
ごちゅうもん
[ ご注文 ] (n,vs) order/request -
ごっちゃ
(adj-na,adv,n,vs) (1) jumble/mix up/(2) complaining about various things -
ごったがえす
[ ごった返す ] (v5s) to be in confusion or commotion/to be in a turmoil/be crowded or jammed with people -
ごった返す
[ ごったがえす ] (v5s) to be in confusion or commotion/to be in a turmoil/be crowded or jammed with people -
ごつごうしゅぎ
[ ご都合主義 ] (n) opportunism/double standards/timeserving/expediency -
ごつごうしゅぎしゃ
[ ご都合主義者 ] (n) opportunist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.