- Từ điển Nhật - Anh
ごじつだん
Xem thêm các từ khác
-
ごじつにゆずる
[ 後日に譲る ] (exp) to keep (the matter) for another occasion -
ごじしん
[ 御自身 ] himself/yourself/herself -
ごじんか
[ 御神火 ] (n) deified volcano or volcanic eruption -
ごじょてき
[ 互助的 ] (adj-na) friendly -
ごじょうてき
[ 互譲的 ] (adj-na) conciliatory -
ごじょかい
[ 互助会 ] (n) benefit society -
ごじゅっぽひゃっぽ
[ 五十歩百歩 ] (exp,n) six of one and a half dozen of the other/scant difference -
ごじゅうそう
[ 五重奏 ] (n) instrumental quintet -
ごじゅうねんさい
[ 五十年祭 ] jubilee/semicentennial -
ごじゅうのとう
[ 五重塔 ] (n) 5-storied pagoda -
ごじゅうおん
[ 五十音 ] (n) the Japanese syllabary/(P) -
ごじゅうおんず
[ 五十音図 ] the Japanese syllabary table -
ごじゅうおんじゅん
[ 五十音順 ] (n) the syllabary order/(P) -
ごじゅうしょう
[ 五重唱 ] (n) vocal quintet/five-part chorus -
ごじゅうさんつぎ
[ 五十三次 ] (n) the 53 Toukaidou stages -
ごじゅうかた
[ 五十肩 ] (n) stiff shoulders (owing to age) -
ごじゅん
[ 語順 ] (n) word order/(P) -
ごじゅんせつ
[ 五旬節 ] pentecost -
ござ
[ 茣蓙 ] (n) mat/matting/(P) -
ござしょ
[ ご座所 ] (n) a throne
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.