- Từ điển Nhật - Anh
ごぶがり
Xem thêm các từ khác
-
ごぶざき
[ 五分咲き ] half-florescent -
ごぶごぶ
[ 五分五分 ] (n) evenly matches/tie -
ごぶさた
[ ご無沙汰 ] (n,vs) not writing or contacting for a while -
ごへいかつぎ
[ 御幣担ぎ ] (n) superstition/superstitious person -
ごへんけい
[ 五辺形 ] pentagon -
ごへんかん
[ 誤変換 ] misconversion -
ごべんたつ
[ ご鞭撻 ] (n,vs) encouragement/enthusiasm/urging -
ごほんぞん
[ ご本尊 ] the principal object of worship (at a shrine) -
ごぼごぼ
(adv) sound of gushing water -
ごまだれ
[ 胡麻垂れ ] sesame sauce -
ごまつ
[ 語末 ] (n) end of a word/suffix -
ごまのはい
[ 護摩の灰 ] thief posing as fellow traveller -
ごましお
[ 胡麻塩 ] (n) sesame and salt/gray hair -
ごまあぶら
[ 胡麻油 ] (n) sesame oil -
ごまかし
[ 誤魔化し ] (n) (uk) hanky-panky/juggling/cheating/deception -
ごまかす
[ 誤魔化す ] (v5s) to deceive/to falsify/to misrepresent/(P) -
ごますり
[ 胡麻擂 ] (oK) (n) sycophant/apple-polisher/brown-noser -
ごまめ
[ 田作 ] (n) dried young anchovies (or sardines) -
ごみ
[ 塵 ] (n) (uk) rubbish/trash/garbage/(P) -
ごみばこ
[ 塵箱 ] (n) garbage can or box/rubbish bin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.